Por favor, responda a 5 perguntas sobre o seu primeiro nome. Seu nome:

Nomes populares de meninos em Vietnamitas

#Nome Significado
1 AnGracioso, doce e amarga, triste
2 AndyDiminutivo de Andrew: Manly. Do Andrew grego. Tem sido um nome popular escocesa, porque Santo André é o santo padroeiro da Escócia, depois que a cidade de St Andrews foi nomeado.
3 Anh
4 Anh Khoa
5 Anh Khôi
6 Anh Tuấn
7 Bách
8 Bảoamor, muito, louvor, broto
9 Bảo An
10 Bảo Khanh
11 Bảo Lâm
12 Bảo Long
13 Bảo Minh
14 Bảo Nam
15 Bảo Thiên
16 Benfilho da fortuna
17 BinDe Bingham, corroída
18 BinhPaz
19 Bình
20 Bình Minh
21 Chí Bảo
22 Chiến
23 Chunginteligente
24 Công
25 Cường
26 Cuong
27 Cường
28 Danh
29 DannyDeus é meu juiz
30 Dat
31 Davido amado, querido amigo,
32 Diệu
33 Dự
34 Ducdesejo
35 Dungbravo, heróico
36 Dũng
37 Duong
38 Dương
39 Duysalvar
40 Duy Anh
41 Duy Khang
42 Duy Khánh
43 Duy Long
44 Đăng
45 Đăng Khoa
46 Đăng Khôi
47 Đạt
48 Đức
49 Đức Huy
50 Gia Bảo
51 Gia Hưng
52 Gia Huy
53 Gia Kiệt
54 Gia Minh
55 Gia Phúc
56 Giang
57 Haimontão massa
58 Hải
59 Hải Anh
60 Hải Đăng
61 Hải Nam
62 Hải Phong
63 Hân
64 Hảo
65 Hậu
66 Henrygovernante Rei
67 Hiến
68 Hiền
69 Hiển
70 Hiệp
71 HieuConsideração
72 Hiếu
73 Hòa
74 Hoaiverlatijnst
75 Hoangpronto
76 Hoàng
77 Hoàng Anh
78 Hoàng Hải
79 Hoàng Long
80 Hoàng Minh
81 Hoàng Nam
82 Hoàng Phúc
83 Hoang Thien
84 Hoàng Tùng
85 Hồng Phúc
86 Hồng Quân
87 Huânfeliz, alegre
88 HungBelo
89 Hùng
90 Hưng
91 Hưởng
92 HuyGlorioso
93 Huy Hoàng
94 Huỳnh
95 JohnJavé é gracioso
96 KenNascido
97 Kevinbonito, inteligente e nobre por nascimento
98 Khải
99 KhangPara estar em boa saúde
100 Khanhnão disponível
101 Khánh
102 Khánh Duy
103 Khiêm
104 Khoa
105 Khôi
106 Khôi Nguyên
107 Khương
108 Kiên
109 Lam
110 Lâm
111 Lập
112 Linhprimavera
113 Lộc
114 Lợi
115 LongDragão.
116 Luân
117 Lực
118 Lượng
119 Lương
120 Mạnh
121 Mạnh Hùng
122 MinhInteligente
123 Minh Anh
124 Minh Châu
125 Minh Đăng
126 Minh Đức
127 Minh Hải
128 Minh Hiếu
129 Minh Hoàng
130 Minh Khang
131 Minh Phúc
132 Minh Phương
133 Minh Quân
134 Minh Tâm
135 Minh Thiên
136 Minh Tuấn
137 Namsul ou e-mail
138 Nam Khánh
139 Nghị
140 NghiaPara sempre
141 Nghĩa
142 Nghiêm
143 Ngọc
144 Ngọc Huy
145 Nguyên
146 Nguyên Khang
147 Nhân
148 Nhật
149 Nhật Anh
150 Nhật Duy
151 Nhật Hoàng
152 Nhật Huy
153 Nhật Linh
154 Nhật Minh
155 Ninh
156 Phát
157 Phi Long
158 PhongVento
159 Phúc
160 Phúc Hưng
161 Phúc Khang
162 Phúc Lâm
163 Phúc Nguyên
164 Phụng
165 Phương
166 Quân
167 Quanglimpar
168 Quang Anh
169 Quang Huy
170 Quang Nhật
171 Quang Vinh
172 Quốc Anh
173 Quốc Hưng
174 Quốc Huy
175 Quốc Khánh
176 Quý
177 Quyền
178 Quyết
179 Quỳnh
180 RinCompanheiro
181 RyanRei
182 Sangprolongado
183
184 SonMacio
185 Sơn
186 Steven"Coroa" ou "coroa"
187 Tàigrande, extremo
188 Tâm
189 Tân
190 Tấn Phát
191 Thạch
192 Thái
193 Thangtriunfo
194 Thắng
195 Thạnh
196 Thanhlimpar
197 Thành
198 Thanh Bình
199 Thanh Hải
200 Thành Nhân
201 Thanh Phong
202 Thanh Tùng
203 Thế Anh
204 Thế Vinh
205 Thipoema
206 Thiện
207 Thiên An
208 Thiên Phú
209 Thịnh
210 Thoại
211 Thuần
212 Thuận
213 Thuyên
214 Tiến
215 Tiến Dũng
216 Toàn
217 Toàn
218 Tonyinestimável
219 Trí
220 Trọng Nhân
221 TrungMédio
222 Trung Hiếu
223 Trung Kiên
224 TruongEscola, Campo
225 Trường
226 gráficos,
227 TuanInteligente
228 Tuân
229 Tuấn
230 Tuấn Anh
231 Tuấn Khanh
232 Tuấn Kiệt
233 Tuấn Vũ
234 TungCirculação
235 Tùng
236 Tùng Lâm
237 Tuyên
238 Việt
239 Việt Anh
240 Việt Hoàng
241 Vĩnh
242 VinhBaía
243
244 Vượng
245 Vương
246 Yên

Nome de categorias
Alfabeto Tamanho Sílabas Países Talen Mais


Procure nomes por letras.

ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ


Deixe um comentário
* opcional